Báo cáo xuất nhập khẩu gạo 8 tháng đầu năm 2023

Xuất khẩu theo tháng

Tháng

2023

2022

+/- (%)

Lượng

Kim ngạch

Lượng

Kim ngạch

Lượng

Kim ngạch

1

360

187

503

244

-28,43%

-23,55%

2

533

285

468

223

13,84%

27,90%

3

961

508

533

264

80,18%

92,63%

4

1.045

547

550

276

89,97%

98,41%

5

722

389

726

355

-0,57%

9,73%

6

619

341

725

354

-14,60%

-3,53%

7

658

361

580

284

13,35%

27,29%

8

890

528

727

344

22,46%

53,53%

Tổng

5.787

3.146

4.812

2.343

20,26%

34,31%

Lượng: ngàn tấn; kim ngạch: triệu USD.

 

Top doanh nghiệp xuất khẩu

Doanh nghiệp

Lượng (tấn)

+/- (%)

TCT LT MIềN NAM CT CP

462.041

201%

CT TNHH TM Và DV Thành Tín

444.112

5%

TCT LT miền Bắc

375.236

19%

CT CP TĐ Intimex

337.255

-41%

CT CP LT MEKONG

326.780

352%

CT CP XNK Kiên Giang

297.033

74%

CT CP Quốc Tế Gia

235.785

6%

CT TNHH LT Phương Đông

217.045

-7%

CT CP Tân Đồng Tiến

179.271

51%

CT TNHH Tân Thạnh An

174.753

37%

CT TNHH Dương Vũ

174.448

66%

Khác

2.737.900

 

Tổng

5.787.211

 

 

Top thị trường

Thị trường

Lượng (tấn)

+/- (%)

Philippines

2.326.900

3%

China

781.326

50%

Indonesia

718.266

1452%

Ghana

416.991

40%

Cote DIvoire (Ivory Coast)

343.261

-25%

Malaysia

274.481

-4%

Singapore

93.743

-6%

Mozambique

56.700

55%

Korea (Republic)

52.972

-3%

HongKong

48.659

-15%

Gabon

45.565

143%

Cambodia

42.631

-7%

Cuba

41.382

-66%

Turkey

40.968

-

United Arab Emirates

33.660

9%

Papua New Guinea

30.743

-30%

Solomon Islands

27.812

44%

Taiwan

27.682

138%

Australia

23.032

-17%

United States of America

22.582

4%

Saudi Arabia

21.959

-7%

Laos

19.860

196%

Fiji

19.515

128%

Togo

18.903

126%

Germany

17.222

58%

Tanzania (United Rep.)

13.329

112%

Senegal

11.908

732%

Poland

11.104

167%

Canada

10.412

23%

Netherlands

10.066

19%

Khác

183.577

 

Tổng

5.787.211

 

 

 

Lượng nhập khẩu Lúa Campuchia về Việt Nam chính ngạch giai đoạn 01/2022 - 08/2023 (tấn)

Năm, tháng

Lượng

2022

1.772.018

1

110.867

2

214.387

3

398.743

4

190.681

5

18.132

6

15.071

7

138.752

8

177.133

9

51.028

10

37.138

11

203.243

12

216.842

2023

1.471.444

1

105.508

2

299.328

3

330.261

4

205.195

5

67.335

6

42.475

7

205.214

8

216.127

 

Trò chuyện với chúng tôi