Báo cáo xuất nhập khẩu gạo 10 tháng đầu năm 2023

Xuất khẩu theo tháng

Tháng

2023

2022

+/- (%)

Lượng

Kim ngạch

Lượng

Kim ngạch

Lượng

Kim ngạch

1

360

187

503

244

-28,43%

-23,55%

2

533

285

468

223

13,84%

27,90%

3

961

508

533

264

80,18%

92,63%

4

1.045

547

550

276

89,97%

98,41%

5

722

389

726

355

-0,57%

9,73%

6

619

341

725

354

-14,60%

-3,53%

7

658

361

580

284

13,35%

27,29%

8

890

528

727

344

22,46%

53,53%

9

562

349

582

275

-3,50%

27,10%

10

635

406

715

342

-11,17%

18,74%

Tổng

6.984

3.902

6.109

2.959

14,32%

31,84%

Lượng: ngàn tấn; kim ngạch: triệu USD.

 

Top doanh nghiệp xuất khẩu

Doanh nghiệp

Lượng (tấn)

+/- (%)

CT TNHH TM Và DV Thành Tín

525.309

-4%

TCT LT MIềN NAM CT CP

508.043

131%

TCT LT miền Bắc

500.847

3%

CT CP TĐ Intimex

373.625

-48%

CT CP LT MEKONG

373.210

281%

CT CP XNK Kiên Giang

352.613

67%

CT CP Quốc Tế Gia

297.654

7%

CT TNHH LT Phương Đông

255.990

-6%

CT CP Tân Đồng Tiến

207.966

34%

CT TNHH Dương Vũ

205.939

65%

 

Top thị trường

Thị trường

Lượng (tấn)

+/- (%)

Philippines

2.602.279

-4%

Indonesia

1.015.579

1679%

China

875.175

15%

Ghana

538.471

36%

Bờ Biển Ngà

451.814

-19%

Malaysia

362.061

-8%

Singapore

111.799

-8%

Cuba

73.392

-66%

Mozambique

72.438

54%

HongKong

58.477

-15%

 

Top doanh nghiệp nhập khẩu

Doanh nghiệp

Lượng (tấn)

+/- (%)

R & S TRADER PTE

513.800

950%

PERUM BULOG

315.500

-

OLAM GLOBAL AGRI P

280.897

6%

LOUIS DREYFUS COMP

258.304

-19%

BLY AGRI VENTURE T

234.845

63%

Davao Solar Best C

215.540

94%

SWEE CHOON CO PTE

171.636

-

ORISON FREE ENTERP

153.023

-

CHINA AGRI TRADING

151.372

621%

PADIBERAS NASIONAL

131.933

-40%

 

 

Trò chuyện với chúng tôi