Bảng giá gạo sáng ngày 01/04/2023
Chủng loại/ngày |
31/03 |
01/04 |
NL IR 504 |
9050-9150 |
9050-9150 |
TP IR 504 |
10000-10100 |
10000-10100 |
Tấm IR 504 |
9100 |
9100 |
Cám khô |
7350-7450 |
7400-7500 |