Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 03/10/2024
Chủng loại/ngày |
02/10 |
03/10 |
NL IR 504 |
9800-10000 |
9900-10100 |
TP IR 504 |
12300-12500 |
12400-12500 |
Tấm thơm |
9500-9600 |
9400-9600 |
Cám khô |
6000-6100 |
5950-6100 |