Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 30/09/2023
Chủng loại/ngày luagaoviet.com |
29/09 |
30/09 |
NL IR 504 |
11950-12050 |
12050-12100 |
TP IR 504 |
13900-14000 |
13900-14000 |
Tấm IR 504 |
12000-12100 |
12000-12100 |
Cám khô |
6650-6750 |
6700-6850 |