Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 10/11/2025
|
Chủng loại/ngày |
07/11 |
10/11 |
|
NL IR 504 |
7600-7700 |
7600-7700 |
|
NL Sóc |
7600-7800 |
7700-7800 |
|
Tấm 3,4 |
7100-7200 |
7100-7200 |
|
Cám |
6900-7000 |
6900-7000 |