Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 25/04/2025
Chủng loại/ngày |
24/04 |
25/04 |
NL CL 555 |
8400-8600 |
8400-8600 |
NL IR 504 |
8050-8200 |
8050-8200 |
Tấm 2 |
7100-7200 |
7100-7200 |
Trấu |
1000-1150 |
1000-1150 |