Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 29/11/2023
Chủng loại/ngày |
28/11 |
29/11 |
NL OM 5451 Việt |
13350-13500 |
13400-13500 |
TP OM 5451 |
15550-15650 |
15600-15700 |
Tấm OM 5451 |
11700-11800 |
11700-11800 |
Cám khô |
6600-6700 |
6600-6700 |