Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 22/01/2025
Chủng loại/ngày |
21/01 |
22/01 |
NL OM 380 |
7300-7500 |
7300-7500 |
NL IR 504 |
7500-7700 |
7500-7700 |
Tấm thơm |
7100-7300 |
7100-7300 |
Cám khô |
5600-5700 |
5600-5700 |