Bảng giá gạo sáng ngày 28/01/2023
Chủng loại/vùng |
Sa Đéc |
An Giang |
NL IR 504 |
9200 |
9300-9400 |
TP IR 504 |
10000 |
10000 |
Tấm IR 504 |
9000-9100 |
9200 |
Cám khô |
8300-8350 |
8200 |